|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban hà nh
verb To promulgate, to enforce sắc lệnh nà y có hiệu lá»±c kể từ ngà y ban hà nh this decree is effective as from the date of its promulgation sắc luáºt nà y được ban hà nh theo thủ tục khẩn cấp this decree-law is promulgated through emergency procedure
| [ban hà nh] | | | to promulgate; to enforce | | | Sắc lệnh nà y có hiệu lá»±c kể từ ngà y ban hà nh | | This decree is effective as from the date of its promulgation | | | Sắc luáºt nà y được ban hà nh theo thủ tục khẩn cấp | | This decree-law is promulgated through emergency procedure |
|
|
|
|